Có 1 kết quả:

咭咭呱呱 jī jī guā guā ㄐㄧ ㄐㄧ ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(onom.) giggling noise

Bình luận 0